Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành CƠ KHÍ - phần 2
Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí, các từ vựng thông dụng và phổ biến nhất thuộc chuyên ngành cơ khí mà các bạn cần biết
Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí - Phần 2
Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí - Phần 2
Ngày nay, khi mà kinh tế quốc tế ngày càng hội nhập thì tiếng Anh càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Không chỉ những ngành nghề về kinh tế mới cần đến ngoại ngữ mà cả các khối ngành kỹ thuật như cơ khí cũng vậy. Đối với các kỹ sư cơ khí tương lai, tiếng anh có vẻ sẽ không mấy quan trọng vì cứ suy nghĩ rằng làm kỹ thuật thì không cần dùng tiếng anh, học rồi không vận dụng thì học làm gì?,... Tuy nhiên, tiếng Anh chính là một yếu tố quan trọng giúp bạn có một công việc tốt và ổn định sau này.
Dưới đây, Hoccokhi tổng hợp các từ vựng thông dụng và phổ biến nhất thuộc chuyên ngành cơ khí. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn.
Ngoài ra còn có các từ vựng khác liên quan đến bản vẽ, công cụ, máy móc, gia công:
A |
|
Abrasive stick, stone |
đá mài |
accumulator battery |
ắc quy |
adapter |
khâu nối |
adapter plate unit |
bộ gắn đầu tiêu chuẩn |
adapter sleeve |
ống nối trượt |
2D drawing. |
bản vẽ 2D |
abrasive |
chất liệu mài |
abrasive belt |
băng tải gắn bột mài |
abrasive slurry |
bùn mài mòn |
abrasive slurry |
bùn mài mòn |
Additional adjustable support |
Gối tựa điều chỉnh bổ sung |
Adjustable support |
Gối tựa điều chỉnh |
adjustable lap |
dao mài rà điều chỉnh được |
adjustable wrench |
mỏ lết |
aerodynamic controller |
bộ kiểm soát khí động lực |
aileron |
cánh phụ cân bằng |
aircraft |
máy bay |
amplifier |
bộ khuếch đại |
anchor prop |
chân cố định |
Angle of cutting |
Góc cắt |
antenna |
anten |
Apron |
Tấm chắn |
apron |
tấm chắn |
crawler tractor |
máy kéo bánh xích |
arbor support |
tổ đỡ trục |
arm |
cần xoay |
armature |
cuộn ứng |
assembly |
sự lắp ráp |
Assembly drawing |
bản vẽ lắp |
audio oscillator |
bộ dao động âm thanh |
automatic cycle control device |
thiết bị kiểm soát chu kì tự động |
automatic lathe |
máy tiện tự động |
automatic machine |
máy công cụ tự động |
automatic loading device |
thiết bị cấp phôi tự động |
Axial component of cutting force. |
Thành phần lực cắt dọc trục |
Axonometric View |
hình chiếu trục đo |
B |
|
Back rake angle |
góc nâng |
balance |
sự cân bằng |
balancing mandrel |
trục cân bằng |
balancing stand |
giá cân bằng |
balancing weight |
đối trọng cân bằng |
bar- advancement mechanism |
cơ cấu thanh dẫn tiến |
bar-clamping mechanism |
cơ cấu thanh kẹp |
base |
giá chia |
base |
đế máy |
base unit |
phần thân máy |
basis mesh fraction |
thành phần hạt mài cơ bản |
beam |
cần, thanh ngang |
bearing sleeve |
ống lót ổ đỡ |
Bed shaper |
máy bào giường |
Bed shaper |
băng may |
bench |
bàn thợ nguội |
bench hammer |
búa thợ nguội |
benchwork |
gia công nguội |
bent tool |
dao đầu cong |
body |
thân mũi khoan |
body |
thân dụng cụ |
body |
thân xe |
bogic |
thanh chuyển hướng |
booster |
động cơ tăng tốc |
bore |
doa lỗ |
Boring |
sự doa lỗ |
Boring barn |
thân dao khoét |
boring bar |
cán dao doa |
boring head |
đầu dao doa |
boring machine |
ống lót doa lỗ |
boring tool |
dụng cụ doa |
bottom bed |
thân dưới |
bottom carriage |
hộp gá |
break |
chỗ cắt |
broach |
chuốt |
broaching machine |
máy chuốt |
buffing wheel |
đĩa chà bóng |
burnisher |
dụng cụ mài bóng |
burnishing |
sự đánh bóng, mài bóng |
C |
|
Camshaft |
trục cam |
camshaft |
trục cam |
Capstan wheel |
Tời quay |
carburetor |
bộ chế hoà khí |
Carriage |
Hộp chạy dao |
carriage |
hộp chạy dao |
carrier |
giá đèo hàng |
centre height |
chiều cao tâm |
centre hole |
lỗ định tâm |
centreless grinding |
mài vô tâm |
centreless grinding machine |
máy mài vô tâm |
change gear train |
truyền động đổi rãnh |
change gears các |
bánh răng thay thế |
chassis |
sườn xe |
checking by single-flank rolling |
sự kiểm tra bằng con lăn đơn mặt sau |
chip breaker |
khe thoát phoi |
Chip contraction |
Sự co phoi |
Chip pann |
Khay chứa phoi |
chisel edge |
đinh cắt |
chuck |
mâm cặp |
chute |
máng trượt |
circular broach |
dao chuốt lỗ |
circular chaser |
dao lược ren vòng |
circular form tool |
dao định hình tròn |
circular sawing machine |
máy cưa vòng |
clamp |
bệ cố định máy |
clamp hook |
móc kẹp |
clamping |
sự kẹp chặt |
clamping |
kẹp chặt |
clamping device |
dụng cụ, đồ gá kẹp |
clamping flange |
bích kẹp |
climb milling, down milling |
sự phay xuôi |
Clutch. |
Khớp ly hợp |
clutch |
ly hợp |
CNC machine tool |
Máy công cụ điều khiển số |
CNC vertical machine |
Máy phay đứng CNC |
coal-cutter |
máy đào than |
coarse file |
giũa thô |
collapsible taptaro |
xếp mở |
colle |
tống kẹp |
combination centre drill |
mũi khoan tâm |
Compound rest |
Bàn dao phức hợp |
Compound rest |
bàn dao phức hợp |
compound rest slide |
giá trượt bàn dao |
concave half- round milling cutter |
dao phay bán cầu lõm |
contact roll |
con lăn tiếp xúc |
Continuous chip |
Phoi liên tục |
Continuous feed motion |
chuyển động ăn dao liên tục |
continuous line |
nét liền |
control desk |
bảng đồng hồ đo |
Conventional machine tools |
Máy công cụ cổ điển |
Conventional vertical Milling |
Máy phay đứng truyền thống |
convert half-round milling cutter |
dao phay bán cầu lồi |
coolant pump |
bơm chất làm nguội |
core drill |
mũi khoan lõi |
core drilling |
sự khoan lõi |
core drill |
khoan lõi |
Counterbore |
mũi khoan, xoáy mặt đầu |
counterbore or counter |
mũi khoan, xoáy mặt đầu |
countersink |
mũi lả, xoáy mặt đầu |
counterweight |
đối trọng |
cradle |
bệ đỡ |
Cross section |
mặt cắt ngang |
Cross slide |
Bàn trượt ngang |
cross slide |
bàn trượt ngang |
cross slide |
trượt ngang |
crossrail |
thanh dẫn ngang |
crossrail |
cần xoay ngang |
crossrail head |
đầu xoay ngang |
Cross-section area of uncut chip |
tiết diện ngang của phoi |
crown block |
khối đỉnh |
cummulative pitch error |
sai số bước tích lũy |
current collector |
khung góp điện |
Cut off |
tiện cắt đứt |
cutting chain |
xích khai thác |
Cutting edge orthogonal |
Mặt phẳng chéo của lưỡi cắt |
Cutting force |
Lực cắt |
cutting pliers, nippers |
kìm cắt |
cutting point |
phần cắt của mũi khoan |
cutting section |
phần cắt |
cutting shaft |
trục sắt |
cutting tip |
đỉnh cắt |
|
|
Cutting tool |
công cụ cắt, dao cắt |
cylinder block |
khối xi lanh |
cylinder head |
đầu xi lanh |
cylinder wheel |
đá mài hình trụ |
cylindrical grinding |
máy mài tròn ngoài |
cylindrical mandrel |
trục gá trụ |
cylindrical grinding |
sự mài tròn ngoài |
D |
|
Dead center |
Mũi tâm tĩnh |
dead-smooth file |
giũa tinh |
Deformation |
sự biến dạng |
dense structure |
cấu trúc chặt |
Depth of cut |
chiều sâu cắt |
Derrick |
tháp |
Detail drawing |
bản vẽ chi tiết |
Diamond |
kim cương |
diamond pin |
chốt hình thoi |
dick-type wheel |
đá mài dạng đĩa |
dielectric fluid |
chất lỏng cách điện |
differential indexing |
phân độ vi sai |
direct indexing |
phân độ trực tiếp |
Discontinuous breaking segment chip |
Phoi vòng gãy |
Discontinuous shearing segment chip |
Phoi vòng không liên tục |
dish wheel |
đá mài đĩa |
disk-type milling cutter |
dao phay đĩa |
double- head wrench |
cờ lê 2 đầu |
double-angle milling |
dao phay góc kép |
double-angle point |
điểm góc kép |
Draw |
vẽ kĩ thuật |
drawbar, draw- in rod |
thanh kéo |
Drawing |
bản vẽ |
Drawing |
sự vẽ kĩ thuật |
Drawing |
bản vẽ kĩ thuật |
Drill |
khoan lỗ |
Drill |
mũi khoan |
drill chuck |
đầu kẹp mũi khoan |
Drilling |
sự khoan lỗ |
drilling machine |
máy khoan |
drilling rig |
tháp khoan |
driver plate |
mâm quay |
driver's cabin |
buồng lái |
driving pin |
chốt xoay |
Tải về để xem đầy đủ:
Nguồn: Tổng hợp từ Internet.